Characters remaining: 500/500
Translation

se dépiter

Academic
Friendly

Từ "se dépiter" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "bực mình" hoặc "cảm thấy không vui". Khi bạn sử dụng "se dépiter", bạn đang nói về việc cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng với một tình huống nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc câu cơ bản:

    • "Je me dépite." (Tôi bực mình.)
    • "Il s’est dépité à cause de son échec." (Anh ấy đã bực mình thất bại của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Elle se dépite souvent quand les choses ne se passent pas comme prévu." ( ấy thường bực mình khi mọi việc không diễn ra như dự định.)
    • "Nous nous dépitions de voir tant de gaspillage." (Chúng tôi cảm thấy bực bội khi thấy quá nhiều lãng phí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Se dépiterdạng phản thân, vì vậy khi sử dụng, bạn cần phải sử dụng đại từ phản thân phù hợp với chủ ngữ (je me, tu te, il/elle se, nous nous, vous vous, ils/elles se).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Se fâcher" (bực tức, tức giận): có thể sử dụng trong bối cảnh tức giận hơn.
  • "Être contrarié" (bị phiền lòng): nghĩa gần giống nhưng có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se mettre en colère" (trở nên tức giận): thể hiện cảm giác mạnh mẽ hơn so với "se dépiter".
  • "Ronger son frein" (kiềm chế cơn giận): có thể dùng khi bạn cố gắng không bực bội.
Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh:
  • "Après avoir entendu la nouvelle, il s'est dépité pendant toute la journée." (Sau khi nghe tin tức, anh ấy đã bực mình suốt cả ngày.)
  • "Se dépiter ne résout rien, il vaut mieux en parler." (Bực mình không giải quyết được , tốt hơn là nên nói chuyện.)
tự động từ
  1. bực mình

Antonyms

Comments and discussion on the word "se dépiter"